^ Viet ^^ Eng ^ ^ Vietnamese ^ AbcdOri ^ ::: ^ | bánh mì | bháingmi̱ | bread | | quả táo, táo | kùatáu, táu | apple | | anh ấy | aing ǫ́i | he | | co ấy | kö ǫ́i | she | | ăn | an FIXME((Yènánwǫ́n tǫ̣ "ă" şï̀ pǐ /a/ qāiqǒutù kǫ̀ng tà tǫ̣ jīn?! Z̧úhǫ́ pǐaucì???)) | eat |