Viet
Eng
Vietnamese
AbcdOri
bánh mì
bháingmi̱
bread
quả táo, táo
kùatáu, táu
apple
anh ấy
aing ǫ́i
he
co ấy
kö ǫ́i
she
ăn
an
1)
eat
1)
Yènánwǫ́n tǫ̣ "ă" şï̀ pǐ /a/ qāiqǒutù kǫ̀ng tà tǫ̣ jīn?! Z̧úhǫ́ pǐaucì???